1. Đặc tính điện | |
Điện áp định mức: | DC 5V |
Độ phân giải: | 16 xung/360° |
Điện trở cách điện: | 10MΩ Tối thiểu ở DC 50V |
Điện áp chịu đựng: | 1 phút ở AC300V |
Độ lệch pha: | 16≥5.0ms |
2. Đặc tính cơ học | |
Góc quay tổng: | 360° (Vô tận) |
Mô-men xoắn: | 2±20mN.m.(20-200gf.cm) |
Độ đảo trục: | 1.0*L/30mm p-p Tối đa (L: chiều dài trục) |
Lực kéo đẩy của trục | 10N |
3. Đặc tính độ bền | |
Tuổi thọ quay: | 30.000 chu kỳ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: | -20ºC đến 80ºC |
Phạm vi nhiệt độ bảo quản: | -40ºC đến +85ºC |
1. Đặc tính điện | |
Điện áp định mức: | DC 5V |
Độ phân giải: | 16 xung/360° |
Điện trở cách điện: | 10MΩ Tối thiểu ở DC 50V |
Điện áp chịu đựng: | 1 phút ở AC300V |
Độ lệch pha: | 16≥5.0ms |
2. Đặc tính cơ học | |
Góc quay tổng: | 360° (Vô tận) |
Mô-men xoắn: | 2±20mN.m.(20-200gf.cm) |
Độ đảo trục: | 1.0*L/30mm p-p Tối đa (L: chiều dài trục) |
Lực kéo đẩy của trục | 10N |
3. Đặc tính độ bền | |
Tuổi thọ quay: | 30.000 chu kỳ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: | -20ºC đến 80ºC |
Phạm vi nhiệt độ bảo quản: | -40ºC đến +85ºC |